Red - màu đỏ, Green - màu xanh, blue - màu xanh nước biển, black - màu đen, yellow - màu vàng, Desk - cái bàn, Chair - cái ghế, Crayon - bút sáp màu, Pencil - bút chì, Notebook - quyển vở, Plane - máy bay, Pupper - con rối, Robot - con rô bốt, Balloon - Quả bóng bay, Teddy bear - con gấu bông, Eyes - đôi mắt, Ears - Đôi tai, Mouth - Cái miệng, Look! - nhìn kìa, Listen! - Lắng nghe, Say! - Nói chuyện, Bird - con Chim, Bear - con gấu, Hippo - con hà mã, Crocodile - Con cá sấu, Tiger - Con hổ, Arms - cánh tay, Nose - cái mũi, face - mặt, legs - đôi chân, fingers - ngón tay, hands - đôi tay, lunch - bữa ăn trưa, sandwich - bánh mì kẹp thịt, drink - uống nước, banana - quả chuối, cookies - bánh quy, pear - quả lê, circle - hình tròn, square - hình vuông, triangle - hình tam giác, Viet Nam - Việt Nam, Canada - Canada, Australia - Úc, The U.K - Nước anh, Cambodia - Cam pu chia, Cake - bánh kem, Candle - cây nến, gift - món quà, party - bữa tiệc, Happy Birtday - Sinh nhật, Dancer - người nhảy múa, Ao dai - Áo dài, Fan - cái quạt, music - âm nhạc, ball - quả bóng, T-shirt - áo thun, kick - đá, score a goal - ghi bàng, fish - con cá, bird - con chim, flower - bông hoa, frog - con ếch, mango - xoài, papaya - quả đu đủ, pineapple - quả dứa, watermelon - quả dưa hấu, sand - cát, sea - biển, shell - vỏ sò, sun - mặt trời,

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?