1) Kí hiệu của nguyên tố beryllium a) Be b) B 2) Kí hiệu của nguyên tố carbon a) C b) Ca 3) Kí hiệu của nguyên tố hydrogen là a) H b) h 4) Kí hiệu của nguyên tố oxygen a) O b) ox 5) Kí hiệu của nguyên tố boron a) B b) Bo 6) Kí hiệu của nguyên tố nitrogen a) N b) Ni 7) Kí hiệu của nguyên tố fluorine a) F b) f 8) Kí hiệu của nguyên tố neon a) Ne b) N 9) Kí hiệu của nguyên tố helium a) He b) H 10) Kí hiệu của nguyên tố lithium a) Li b) L 11) Kí hiệu của nguyên tố Sodium (Natri) a) Na b) S 12) Kí hiệu của nguyên tố Magnesium a) Mg b) Ma 13) Kí hiệu của nguyên tố Aluminium a) Al b) A 14) Kí hiệu của nguyên tố Silicon a) Si b) S 15) Kí hiệu của nguyên tố phosphorus a) P b) Ph 16) Kí hiệu của nguyên tố Sulfur a) S b) Su 17) Kí hiệu của nguyên tố chlorine a) Cl b) Ch 18) Kí hiệu của nguyên tố argon a) Ar b) A 19) Kí hiệu của nguyên tố potassium (kali) a) K b) P 20) Kí hiệu của nguyên tố calcium a) Ca b) C 21) Khối lượng nguyên tử He a) 4 b) 2 22) Khối lượng nguyên tử H a) 1 b) 2 23) Khối lượng nguyên tử O a) 16 b) 14 24) Khối lượng nguyên tử Si a) 28 b) 27 25) Khối lượng nguyên tử Li a) 7 b) 4 26) Khối lượng nguyên tử N a) 14 b) 12 27) Khối lượng nguyên tử Ar a) 40 b) 35,5 28) Khối lượng nguyên tử F a) 19 b) 16 29) Khối lượng nguyên tử Be a) 9 b) 5 30) Khối lượng nguyên tử Na a) 23 b) 20 31) Khối lượng nguyên tử S a) 32 b) 31 32) Khối lượng nguyên tử B a) 11 b) 10 33) Khối lượng nguyên tử Al a) 27 b) 24 34) Khối lượng nguyên tử C a) 12 b) 11 35) Khối lượng nguyên tử K a) 39 b) 40 36) Khối lượng nguyên tử Ca a) 40 b) 20 37) Khối lượng nguyên tử Ne a) 20 b) 16 38) Khối lượng nguyên tử Mg a) 24 b) 23 39) Khối lượng nguyên tử Cl a) 35,5 b) 36,5 40) Khối lượng nguyên tử P a) 31 b) 28
0%
20 NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
共用
共用
共用
由
Hoanguyen22892
Lớp 1
Lớp 7
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?