architect - kiến trúc sư, assistant - trợ lý, business executive - giám đốc điều hành, carpenter - thợ mộc, computer specialist - chuyên gia máy tính, consultant - chuyên gia tư vấn, dentist - nha sĩ, electrician - thợ điện, firefighter - lính cứu hỏa, interior designer - nhà thiết kế nội thất, journalist - nhà báo, letter carrier - nhân viên bưu tá, librarian - thủ thư, nurse - y tá, paramedic - nhân viên y tế cấp cứu, plumber - thợ sửa ống nước, police officer - cảnh sát, receptionist - nhân viên lễ tân, sales representative - nhân viên bán hàng,
0%
MasterClass 3 Lesson 23 Word List
共用
共用
共用
由
Toanvo
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?