cousin - anh em họ, Don’t worry! - Đừng lo lắng!, flat - căn hộ, grandma - bà , grandpa - ông , grandparents - ông bà, mother - mẹ, bear - gấu, choose - chọn, crocodile - cá sấu, drink - uống , great - tuyệt vời , hippo - hà mã, lizard - thằn lằn, photo - ảnh, polar bear - gấu trắng Bắc Cực, take - lấy, chụp, these - những cái này, those - những cái kia, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, zoo - sở thú,
0%
Get ready for Starters U13
共用
共用
共用
由
Wordwvn1
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?