1) Look a) Mắt nhìn b) Ngồi xuống 2) Stand up a) Đứng lên b) Ngồi xuống 3) Listen a) Đứng lên b) Lắng nghe 4) Be quiet a) Trật tự b) Đứng lên 5) Sit down a) Đứng lên b) Ngồi xuống

Open the door- Classroom instruction

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?