address - địa chỉ, hometown - quê hương, beautiful - xinh đẹp, tower - tòa tháp, district - huyện, province - tỉnh, road - con đường, village - làng, street - con phố, city - thành phố, country - đất nước,

Tiếng Anh 5, unit 1, Vocab 1

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?