1) cái kèn a) b) 2) cây nến a) b) 3) đèn pin a) b) 4) khen ngợi a) b) 5) thân mến a) b) 6) tin vui a) b) 7) bền chặt a) b) 8) giữ gìn a) b)

en, ên, in | Tiếng Việt 1 | Sách Chân Trời Sáng Tạo

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?