1) ct. alo, này a) 也 yě b) 电视 diànshì c) 睡觉 shuì jiào d) 喂 wèi 2) phó. cũng a) 电视 diànshì b) 给 gěi c) 也 yě d) 上午 shàngwǔ 3) đgt. học a) 给 gěi b) 学习(学)xuéxí (xué) c) 睡觉 shuì jiào d) 上午 shàngwǔ 4) dt. buổi sáng a) 上午 shàngwǔ b) 喜欢 xǐhuan c) 学习(学)xuéxí (xué) d) 吧 ba 5) đgt. ngủ a) 睡觉 shuì jiào b) 学习(学)xuéxí (xué) c) 打电话 dǎ diànhuà d) 上午 shàngwǔ 6) dt. tivi a) 给 gěi b) 喂 wèi c) 电视 diànshì d) 也 yě 7) đgt. thích a) 喜欢 xǐhuan b) 电视 diànshì c) 学习(学)xuéxí (xué) d) 也 yě 8) giới. cho a) 也 yě b) 给 gěi c) 学习(学)xuéxí (xué) d) 喂 wèi 9) gọi điện thoại a) 吧 ba b) 打电话 dǎ diànhuà c) 也 yě d) 学习(学)xuéxí (xué) 10) trợ. trợ từ ngữ khí được dùng ở cuối câu để diễn tả sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh a) 电视 diànshì b) 吧 ba c) 打电话 dǎ diànhuà d) 上午 shàngwǔ
0%
HSK1 - 13 第十三课 他在学做中国菜呢。
共用
共用
共用
由
Tramphan0983
Tiếng Quốc
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?