1) dt. bên ngoài a) 外面 wàimiàn b) 咖啡 kāfēi c) 件 jiàn d) 鱼 yú 2) đgt. định, dự định a) 对 duì b) 还 hái c) 准备 zhǔnbèi d) 意思 yìsi 3) phó. được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết a) 考试 kǎoshì b) 就 jiù c) 以后 yǐhou d) 吧 ba 4) dt. cá, món cá a) 鱼 yú b) 可以 kěyǐ c) 外面 wàimiàn d) 意思 yìsi 5) trợ. được dùng cuối câu chỉ sự thương lượng, lời đề nghị thỉnh cầu hay mệnh lệnh a) 以后 yǐhou b) 可以 kěyǐ c) 吧 ba d) 不错 búcuò 6) lượng. (được dùng cho áo) cái, chiếc a) 件 jiàn b) 不错 búcuò c) 吧 ba d) 外面 wàimiàn 7) phó. cũng, khá a) 就 jiù b) 还 hái c) 咖啡 kāfēi d) 准备 zhǔnbèi 8) tt. không tệ, tạm được a) 不错 búcuò b) 可以 kěyǐ c) 吧 ba d) 以后 yǐhou 9) tt. tuyệt, khá tốt a) 不错 búcuò b) 对 duì c) 就 jiù d) 鱼 yú 10) dt. cuộc thi, bài kiểm tra a) 准备 zhǔnbèi b) 还 hái c) 可以 kěyǐ d) 考试 kǎoshì 11) dt. nghĩa, ý nghĩa a) 件 jiàn b) 外面 wàimiàn c) 意思 yìsi d) 鱼 yú 12) dt. cà phê a) 还 hái b) 咖啡 kāfēi c) 不错 búcuò d) 外面 wàimiàn 13) giới. (được dùng trước danh từ hay đại từ) đối với, cho a) 对 duì b) 还 hái c) 意思 yìsi d) 就 jiù 14) dt. sau này a) 可以 kěyǐ b) 对 duì c) 以后 yǐhou d) 准备 zhǔnbèi

05 HSK2 - 05 - 就买这件吧。

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?