Sắp xếp câu: ____ ____ ____ ____ 。 Tôi hiểu ý của anh rồi. Sắp xếp câu: 你要记住我的话。 Nǐ yào jì zhù wǒ dehuà. ____ ____ ____ ____ . Sắp xếp câu: ____ ____ ____ ____ ? Điền từ vào chỗ trống: 1.他今年____了北京大学。 Tā jīn nián _______ le běi jīng dà xué. 2. 请同学们____书。 Qǐng tóngxuémen ______ shū. Điền từ vào chỗ trống: 1. 他____汉字了。 Tā ______ hànzì le. 2. 小偷已经____了。 *小偷: tên trộm Xiǎotōu yǐjīng _____le.
0%
Ngữ pháp tổng hợp
共用
共用
共用
由
Daotaohicado
Tiếng Quốc
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
完成句子
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?