1) dt. đồng hồ đeo tay a) 丈夫 zhàngfu b) 手表 shǒubiǎo c) 红色 hóngsè d) 牛奶 niúnǎi 2) số. nghìn a) 丈夫 zhàngfu b) 送 sòng c) 报纸 bàozhǐ d) 千 qiān 3) dt. báo a) 报纸 bàozhǐ b) 粉 fěn c) 左边 zuǒbian d) 千 qiān 4) đgt. giao, đưa a) 一下 yíxià b) 手表 shǒubiǎo c) 千 qiān d) 送 sòng 5) sl. được dùng sau động từ để diễn tả người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn / thử làm việc gì a) 丈夫 zhàngfu b) 旁边 pángbiān c) 一下 yíxià d) 红 hóng 6) dt. sữa bò a) 粉 fěn b) 牛奶 niúnǎi c) 颜色 yánsè d) 旁边 pángbiān 7) dt. phòng a) 粉 fěn b) 红 hóng c) 牛奶 niúnǎi d) 房间 fángjiān 8) dt. chồng a) 报纸 bàozhǐ b) 丈夫 zhàngfu c) 粉色 fěnsè d) 粉 fěn 9) dt. bên cạnh a) 粉 fěn b) 牛奶 niúnǎi c) 粉色 fěnsè d) 旁边 pángbiān 10) phó. thật, quả là a) 丈夫 zhàngfu b) 真 zhēn c) 千 qiān d) 手表 shǒubiǎo 11) tt. có màu hồng a) 丈夫 zhàngfu b) 粉色 fěnsè c) 旁边 pángbiān d) 粉 fěn 12) dt. màu, màu sắc a) 丈夫 zhàngfu b) 颜色 yánsè c) 送 sòng d) 真 zhēn 13) dt. bên trái a) 手表 shǒubiǎo b) 粉 fěn c) 左边 zuǒbian d) 一下 yíxià 14) tt. có màu đỏ a) 红 hóng b) 左边 zuǒbian c) 真 zhēn d) 送 sòng 15) dt. màu hồng a) 粉色 fěnsè b) 送 sòng c) 丈夫 zhàngfu d) 红 hóng 16) dt. màu đỏ a) 左边 zuǒbian b) 颜色 yánsè c) 红色 hóngsè d) 粉 fěn
0%
03 HSK2 - 03 - 左边那个红色的是我的。
共用
共用
共用
由
Tramphan0983
Tiếng Quốc
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?