fraction - phân số, part - phần, partition - phân chia, whole - toàn bộ, point - điểm, number line - đường kẻ số, numerator - tử số, denominator - mẫu số, equal - bằng, half - nửa , third - phần ba, fourth - phần tư, sixth - phần sáu, equivalent - tương đương/ bằng nhau, compare - so sánh, greater than - lớn hơn, less than - nhỏ hơn,

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?