want to V - Muốn làm gì, want smb to v - Muốn ai đó làm gì, be bad at - Kém, tệ về , be good at - Tốt cho, be bad for - Kém, tệ cho ai, get good mark - được điểm tốt, get bad mark - được điểm kém, should v - nên làm gì, try one's best to v - cố gắng hết sức, try in vain - cố gắng trong vô vọng, How about + Ving=What about+ Ving - Thế còn về...., Like + Ving - Thích làm gì( theo sở thích), Like + to v - Thích làm gì ( Vì thấy điều đó tốt nên làm), Spend time + Ving - Dành thời gian làm gì, remember + Ving - Nhớ đã làm gì, remember + to v - Nhớ để làm gì, Waste time on + Ving - Tốn thời gian làm gì, regret + Ving - Tiếc vì đã làm gì, regret to V - Lấy làm tiếc để, Fancy + Ving=be glad + to V - Rất vui, vui khi làm gì,
0%
Preposition
共用
共用
共用
由
Phanthanhhuong1
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
查找匹配項
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?