worth - (adj) đáng giá, có giá trị, baker's - tiệm bánh, butcher's - tiệm bán thịt, charity shop - tiệm bán đồ từ thiện, chemist's - tiệm thuốc, coffee shop - tiệm cà phê, cosmetic store - cửa hàng mỹ phẩm, delicatessen - tiệm bán phô mai, DIY store - cửa hàng bán dụng cụ tự sửa chửa, estate agent's - đại lý môi giới BĐS, florist's - cửa hàng bán hoa, garden centre - cửa hàng bán cây cảnh, greengrocer's - cửa hàng bán rau củ quả, hairdresser's - tiệm cắt tóc nam, barber's - tiệm cắt tóc nữ, jeweller's - cửa hàng trang sức, launderette - cửa hàng giặt ủi, newsagent's - cửa hàng bán báo, optician's - cửa hàng mắt kính, post office - bưu điện, stationer's - cửa hàng văn phòng phẩm, takeaway - tiệm bán đồ ăn mang đi,
0%
SOLUTION PRE - INTERMEDIATE 7A
共用
共用
共用
由
Tailieuduongmin
Duong Minh Language School
Lớp 7
Lớp 8
English
Tiếng Anh
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
拼字遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?