1) '마시는 것'은 베트남어로 뭐죠 a) đồ ăn b) đồ nhạt c) đồ uống d) đồ ngọt e) đồ mặn f) đồ béo 2) tớ/mượn/ quyển sách/ này/ nhé?/cho를 사용하여 옳은 문장은? a) tớ mượn quyển sách này nhé cho? b) cho mượn tớ quyển sách này nhé? c) cho tớ mượn quyển sách này nhé? d) mượn tớ quyển sách này cho nhé? 3) '우리에게 메뉴를 주세요.'는 베트남어로 어떻게 말해요? a) Cho chị thực đơn. b) Thực đơn ở đâu? c) Thực đơn chị cho d) Cho chị đơn thực. 4) 아래의 단어를 선택하여 'Tôi còn đói. Tôi muốn gọi .... đồ ăn.' 의 빈칸을 채우세요. a) nữa b) thêm c) chưa d) rồi e) đã f) ngon
0%
1학년-
共用
共用
共用
由
Chakia162
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?