Cupboard (n) /'kʌ.bəd/ : tủ (có ngăn), Door (n) /dɔ:/: cánh cửa, Window (n) /'windou/ : cửa sổ, Clock (n) /klɔk/: đồng hồ, Radio (n) /'reidiɔ/: chiếc ra-đi-ô, Table (n) /'tei.bl/: cái bàn, Picture (n) /ˈpɪk.tʃər/: hình ảnh,bức tranh, Chairs (n) /tʃeər/: ghế, Burgers (n) /ˈbɜː.ɡər/: bánh bơ gơ, Children (n) /ˈtʃɪl.drən/: trẻ em, Armchair (n) /ˈɑːm.tʃeər/: ghế bành, Mirror (n) /ˈmɪr.ər/: gương, Television (n) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: sự truyền hình, Lamp (n) /læmp/: đèn, Phone (n) /fəʊn/: điện thoại.
0%
UNIT 13 - LESSON 3
共用
共用
共用
由
Khuongtm
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
隨機卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?