animal - (n) /ˈænɪml/ : động vật, bake sale - (n) /ˈbeɪk seɪl/ : bán bánh nướng, blood - (n) /blʌd/ : máu, car wash - (n) /ˈkɑː wɒʃ/ : rửa xe, charitable - (adj) /ˈtʃærətəbl/ : từ thiện, nhân đức, clean up - (v) /ˈkliːn ʌp/ : quét dọn, craft fair - (n) /krɑːft feə(r)/: hội chợ bán đồ thủ công, contact - (v) /ˈkɒntækt/ : liên lạc, coupon - (n) /ˈkuːpɒn/ : phiếu mua hàng, community service - (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ : công việc cộng đồng, collect - (v) /kəˈlekt/: sưu tầm, collection - (n) /kəˈlekʃn/: bộ sưu tập, donate - (v) /dəʊˈneɪt/: quyên góp, donation - (n) /dəʊˈneɪʃn/: sự quyên góp, fun run - (n) /ˈfʌn rʌn/: sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện, kind - hearted - (adj) /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/: tốt bụng, plant - (v) /plɑːnt/: trồng, raise - (v) /reɪz/: gây (quỹ), góp (tiền), recycle - (v) /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế, soup kitchen - (n) /ˈsuːp kɪtʃɪn/: quán phục vụ người nghèo, sick children - (n) /sɪk ˈtʃɪldrən/ : trẻ em bị bệnh, street children - (n) /ˈstriːt ˈtʃɪldrən/: trẻ em lang thang, right - (n) /raɪt/: quyền, talent show - (n) /ˈtælənt ʃəʊ/ : buổi biểu diễn tài năng, volunteer - (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: tình nguyện viên, voluntary - (adj) /ˈvɒləntri/: tình nguyện, tự nguyện, workshop - (n) /ˈwɜːkʃɒp/: hội thảo, United Nations - /jʊˌnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/ : Liên Hợp Quốc, Healthy - (adj) /ˈhel.θi/ : lành mạnh, khỏe mạnh, organize - (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ : tổ chức, Let's - Chúng ta hãy, design - (v) /dɪˈzaɪn/ : thiết kế, help - (v) /help/ : giúp đỡ, garbage - (n) /ˈɡɑː.bɪdʒ/ : rác, community - (n) /kəˈmjuː.nə.ti/ : cộng đồng,
0%
Unit 4 - Community Service - I-learn Smart World 7
共用
共用
共用
由
Huynhthingocyen
Lớp 7
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
拼字遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?