1) Mental a) Tập trung vào các đặc điểm không đo lường được, như đặc tính văn hóa, loại đất, hay mức độ rừng, ..... b) Trình bày thông tin chỉ về một thuộc tính duy nhất trên một khu vực cụ thể. c) Hiển thị thông tin cơ bản về địa lý, không gian và địa danh d) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình 2) Tangible a) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,.. b) Biểu thị thông tin về nhiều thuộc tính trên cùng một khu vực, thường sử dụng để hiển thị mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa các thuộc tính c) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình d) một loại bản đồ mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào, có thể là một bản đồ giấy, bản đồ trên màn hình, hoặc một bản đồ được tạo ra vật lý để biểu diễn thông tin về một khu vực cụ thể 3) Virtual a) Hiển thị thông tin cơ bản về địa lý, không gian và địa danh b) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,.. c) là một loại bản đồ được tạo ra và truy cập thông qua các công nghệ số như máy tính, điện thoại thông minh, hoặc máy tính bảng; thường hiển thị thông tin về một khu vực cụ thể, cho phép người dùng tương tác và khám phá thông tin một cách trực quan trên màn hình thiết bị điện tử. d) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình 4) Reference a) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình b) Tập trung vào các đặc điểm không đo lường được, như đặc tính văn hóa, loại đất, hay mức độ rừng, ..... c) một loại bản đồ mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào, có thể là một bản đồ giấy, bản đồ trên màn hình, hoặc một bản đồ được tạo ra vật lý để biểu diễn thông tin về một khu vực cụ thể d) Hiển thị thông tin cơ bản về địa lý, không gian và địa danh 5) Thematic a) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,.. b) Biểu diễn thông tin dựa trên dữ liệu số hoặc có thể đo lường được, thường là dữ liệu thống kê hoặc số liệu về dân số, diện tích, v.v. c) là một loại bản đồ được tạo ra và truy cập thông qua các công nghệ số như máy tính, điện thoại thông minh, hoặc máy tính bảng; thường hiển thị thông tin về một khu vực cụ thể, cho phép người dùng tương tác và khám phá thông tin một cách trực quan trên màn hình thiết bị điện tử. d) Hiển thị thông tin cơ bản về địa lý, không gian và địa danh 6) Qualitative a) Tập trung vào các đặc điểm không đo lường được, như đặc tính văn hóa, loại đất, hay mức độ rừng, ..... b) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,.. c) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình d) là một loại bản đồ được tạo ra và truy cập thông qua các công nghệ số như máy tính, điện thoại thông minh, hoặc máy tính bảng; thường hiển thị thông tin về một khu vực cụ thể, cho phép người dùng tương tác và khám phá thông tin một cách trực quan trên màn hình thiết bị điện tử. 7) Quantitative a) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,.. b) Hiển thị thông tin cơ bản về địa lý, không gian và địa danh c) Biểu diễn thông tin dựa trên dữ liệu số hoặc có thể đo lường được, thường là dữ liệu thống kê hoặc số liệu về dân số, diện tích, v.v. d) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình 8) Single variable a) Biểu thị thông tin về nhiều thuộc tính trên cùng một khu vực, thường sử dụng để hiển thị mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa các thuộc tính b) Tập trung vào các đặc điểm không đo lường được, như đặc tính văn hóa, loại đất, hay mức độ rừng, ..... c) một loại bản đồ mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào, có thể là một bản đồ giấy, bản đồ trên màn hình, hoặc một bản đồ được tạo ra vật lý để biểu diễn thông tin về một khu vực cụ thể d) Trình bày thông tin chỉ về một thuộc tính duy nhất trên một khu vực cụ thể. 9) Multi-variable a) là một loại bản đồ được tạo ra và truy cập thông qua các công nghệ số như máy tính, điện thoại thông minh, hoặc máy tính bảng; thường hiển thị thông tin về một khu vực cụ thể, cho phép người dùng tương tác và khám phá thông tin một cách trực quan trên màn hình thiết bị điện tử. b) Biểu thị thông tin về nhiều thuộc tính trên cùng một khu vực, thường sử dụng để hiển thị mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa các thuộc tính c) chỉ một hình ảnh hoặc biểu đồ trừu tượng trong tâm trí của người dùng để đại diện cho thông tin về một khu vực, một ý tưởng hoặc một mô hình d) phản ánh về từng hiện tượng, đối tượng tự nhiên, xã hội,..
0%
Map Types
共用
共用
共用
由
Mydiem1303
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?