1) congested a) tắc nghẽn / ùn tắc b) đề xuất 2) expand (expansion) a) thu hẹp b) mở rộng 3) slum a) khu ổ chuột b) khu nhà giàu 4) nightmare a) ước mơ b) ác mộng 5) numerous a) vô số b) một ít 6) scheme a) route b) plan 7) propose (proposal) a) đề xuất b) xóa bỏ 8) vocal a) listening b) speaking 9) advocate a) approve = agree b) disapprove = disagree 10) soclicitor a) chủ thầu b) cố vẫn pháo luật 11) relocate a) đổi chỗ b) phá bỏ 12) summit a plan a) loại bỏ (kế hoạch) b) nộp (kế hoạch) 13) Parliament a) Quốc hội b) Tòa án 14) merge a) tách ra b) gộp vào 15) establish a) found b) knock down 16) edge (the edge of the city) a) nội thành b) rìa thành phố 17) radical (change) a) thay đổi triệt để b) thay đổinhỏ 18) coincide with a) khác với b) trùng khớp với 19) collapse a) = alive b) = demolish 20) persist a) kiên trì b) give up 21) trench a) b) 22) authorise a) allow b) ban 23) water tank a) b) 24) condense a) bay hơi b) ngưng tụ / đông đặc 25) unreliable a) đáng tin cậy b) không đáng tin cậy 26) shepherd a) người chăn cừu b) nông dân 27) toss a rock a) nhặt viên đã b) tung/ném viên đá 28) stumble across a) va phải, vô tình gặp phải b) cố tình 29) fragment a) hoàn chỉnh b) mảnh vỡ/ đứt gãy 30) manuscript a) chữ viết tay b) giọng nói 31) archaeology a) nhân chủng học b) khảo cổ học 32) scholar a) = academic b) = builder 33) prevailing a) popular b) rare 34) bible (biblical) a) freedom b) kinh thánh 35) occasionally a) sometimes b) always 36) parchment a) milk b) animal skin 37) chisel a) b) 38) curious a) lo lắng b) tò mò 39) combination a) sự kết hợp b) sự tách rời 40) withstand a) rút lui b) chịu đựng 41) unconventional a) truyền thống b) mới lạ 42) hypothesis a) giả thuyết b) fact 43) archbishop a) shoemaker b) linh mục 44) antique (antiquity) a) đồ cổ b) đồ hiện đại 45) educational institution a) trình độ học vấn b) cơ sở giáo dục 46) purchase a) buy b) sell 47) acquire a) get/ have b) lose 48) negotiate a) gộp lại b) thương lượng/ đàm phán 49) ideal a) lí tưởng b) thất bại 50) decipher a) giải mã b) mã hóa 51) assemble a) lắp ráp b) tháo rời 52) thylacine a) Tasmanian tiger b) polar bear 53) superficial a) real b) fake 54) distinguishing feature a) đặc điểm nổi bật b) đặc điểm chung 55) stripe a) b) 56) occupy a) tiệt chủng b) chiếm đóng, chiếm chỗ (ở) 57) terrain a) địa hình b) thời tiết 58) exclusively a) = many b) = only 59) carnivorous a) eating meat b) eating plants c) eating insects d) eating both plants and animals 60) herbivous a) eating meat b) eating plants c) eating insects d) eating both plants and animals 61) insectivorous a) eating meat b) eating plants c) eating insects d) eating both plants and animals 62) omnivorous a) eating meat b) eating plants c) eating insects d) eating both plants and animals 63) distend a) phồng lên b) thu hẹp 64) muscular a) cơ bắp b) yếu đuối 65) compensate a) bị phạt b) đền bù, bù đắp 66) scarce a) = rare b) = many 67) prey a) con mồi b) kẻ săn mồi 68) predator predator a) con mồi b) kẻ săn mồi 69) retreat a) = advance b) = withdraw 70) nocturnal a) active during the daytime b) active during the night time 71) breed a) sinh sản, nhân giống b) cho ăn 72) marsupial a) loài thú có túi b) loài linh trưởng 73) hollow a) = dense b) = empty 74) fossil a) hóa thạch b) xác ướp 75) relentless effort a) give up b) nỗ lực không ngừng nghỉ 76) captive/captivity a) bị nhốt, bị bắt giữ b) được thả tự do 77) extermination a) = survival b) = extinction 78) specimen a) = sample / example b) = protection 79) miscellaneous a) đồ linh tinh b) đồ cùng một loại
0%
Cam 17_Passage 1. Test 123
共用
由
Hang26
Giáo dục nhu cầu đặc biệt
Ngoại ngữ
編輯內容
嵌入
更多
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?