born - sinh ra, between - ở giữa, before - trước đó, after - sau đó, plan - lên kế hoạch, flight - chuyến bay, ticket - vé máy bay, vé vào cổn, pack the suitcase - chuẩn bị ,

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?