candy box - Hộp kẹo, lantern - đèn lồng, flour - bột, rice cooker - nồi cơm điện, read news paper - đọc báo, flyers - tờ rơi, track - đường ray xe lửa, fridge - tủ lạnh, stove - bếp lò, fruit bowl - tô trái cây, burn - cháy, clown - chú hề, flag - lá cờ,

Starter- Book 3- test 3- listening 1

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?