turn on - bật, mở, turn down - vặn nhỏ, look for - tìm kiếm, go on - tiếp tục = continue, try on - mặc thử, wait for - chờ, đợi, escape from - thoát khỏi , go away - đi xa, come back - quay về, take off - cất cánh, run out of - tháo ra cạn kiệt, turn off - tắt, turn up - vặn lớn, look after - chăm sóc = take care of, give up - từ bỏ = stop, put on - mặc vào, depend on - dựa vào, go out - đi ra ngoài, lie down - nằm xuống, throw away - quăng,, break down - ném hư hỏng,
0%
Collocation 1
共用
共用
共用
由
Nguyenle300496
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
搜字遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?