Hello / Hi / Hey* - Xin chào., Good morning. - Chào buổi sáng., Good afternoon. - Chào buổi chiều., Good evening. - Chào buổi tối., (It's) Nice to meet you. - Rất vui được gặp bạn., How are you? - Bạn khoẻ không?, How are you doing? - Bạn khoẻ không?, How's it going?* - Dạo này sao rồi?, How are things?* - Dạo này sao rồi?, I'm fine / good / great. - Mình ổn / khoẻ / tốt lắm., Fine. / Good. / Great.* - Mình ổn / khoẻ / tốt lắm., Not bad. - Không tệ lắm., Same old. - Vẫn vậy à., Not so well. - Không ổn lắm., Not great. - Không ổn lắm., What's your name? - Tên của bạn là gì?, My name's ..... / I'm ..... - Tên của tôi là ....., You can call me ..... - Bạn có thể gọi tôi là ....., Please call me ..... - Hãy gọi tôi là ..... nhé., What's your last name? - Họ của bạn là gì?, My last name is ..... - Họ của tôi là ....., What's your full name? - Họ tên của bạn là gì?, My full name is ..... - Họ tên của tôi là ....., How do you spell (your name)? - Bạn đánh vần (tên của bạn) thế nào?, How do you spell (your last name)? - Bạn đánh vần (họ của bạn) thế nào?, How old are you? - Bạn mấy tuổi?, I'm ..... (years old). - Tôi ..... tuổi., Where are you from? - Bạn đến từ đâu?, I'm from ..... / I come from ..... - Tôi đến từ ....., What's his name? - Tên của anh ấy là gì?, His name is ..... / He is ..... - Tên của anh ấy là ....., How old is he? - Anh ấy mấy tuổi?, He's ..... (years old). - Anh ấy ..... tuổi., Where is he from? - Anh ấy đến từ đâu?, He's from ..... - Anh ấy đến từ ....., What's her name? - Tên của cô ấy là gì?, Her name is ..... / She is ..... - Tên của cô ấy là ....., How old is she? - Cô ấy mấy tuổi?, She's ..... (years old). - Cô ấy ..... tuổi., Where is she from? - Cô ấy đến từ đâu?, She's from ..... - Cô ấy đến từ .....,
0%
INTRODUCTION
共用
共用
共用
由
Nhucao2198
Communication
Speak Now 1
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?