arrangement - (n): sự sắp xếp, kế hoạch, novel - (n): tiểu thuyết, staff - (n): nhân viên, pattern - (n): mẫu, kiểu, technique - (n): kỹ thuật, private lesson - (n): bài học riêng, one-to-one session - (n): buổi học một kèm một, computer software - (n): phần mềm máy tính, method - (n): phương pháp, walking distance - (n) : khoảng cách đi bộ, do research - (v) : nghiên cứu, make sure - (phr.v) : đảm bảo, fetch - (v) : đi lấy, switch on - (phr.v): bật, take part in - (phr.v): tham gia, be based on - (phr.v): dựa trên, come around - (phr.v): đến thăm, lend - (v): cho mượn, belong - (v): thuộc về, reserve - (v): đặt trước, publish - (v): xuất bản, improve - (v): cải thiện, accompany - (v): đi cùng, kèm theo, intend - (v): dự định, exhaust - (v): làm kiệt sức, deserve - (v): đáng được, persuade - (v): thuyết phục, go off - (phr.v): nổ (bom, súng), reo (đồng hồ báo thức), manage - (v): quản lý, xoay sở, expect - (v) : mong đợi, intend - (v): dự định, certain - (adj) : nhất định, chắc chắn, exhausted - (adj) : kiệt sức, embarrassed - (adj) : xấu hổ, challenging - (adj) : thử thách, responsible for - (adj) : chịu trách nhiệm, skilled at - (adj) : khéo léo, in advance - (adv) : trước, digital - (adj) kỹ thuật số, believe it or not - : tin hay không tùy bạn, reckon - (v) nghĩ là, cho là,
0%
B1 Preliminary Trainer - Test 1 Reading
共用
共用
共用
由
Nanhduong19
Lớp 7
English
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
拼字遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?