1) Hôm nay bạn thức dậy lúc mấy giờ? 2) CHiều nay bạn làm gì? 3) Mầy giờ bạn sẽ ăn trưa? 4) Bạn đi ngủ lúc mấy giờ vậy? 5) Bây giờ là mấy giờ? 6) Bạn làm bài tập về nhà vào lúc nào? 7) Mấy giờ rồi nhỉ? 8) Sinh nhật bạn ngày nào vậy? 9) Bạn thường làm gì sau khi ăn sáng? 10) Buổi tối bạn hay làm gì? 11) Bạn đi tắm giờ nào? 12) Bạn có thích thứ Hai không? 13) Mấy giờ bạn ăn tối? 14) Ăn tối xong bạn sẽ làm gì? 15) Mấy giờ bạn nấu bữa tối? 16) Mấy giờ rồi? 17) Bạn đi tập gym lúc mấy giờ? 18) Mấy giờ rồi nhỉ? 19) Buổi sáng bạn uống trà hay cà phê? 20) Cô ơi, mấy giờ rồi ạ?
0%
BA Time and daily routine
共用
共用
共用
由
Prnhan
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
開箱遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?