찌개 - món canh, 탕 - tang(cách nói kính trọng) Canh, 국수 - mì, 찜 - món hấp, món luộc, 달다 - ngọt, 짜다 - mặn, 쓰다 - đắng, 시다 - chua, 맵다 - cay, 서비스 - dịch vụ, sự phục vụ, khuyến mại, 분위기 - bầu không khí, bầu không khí, 가장,제일 - nhất, 반말 - lối nói ngang hàng, 높임말 - kính ngữ, 미리 - trước, 예약하다 - sự đặt trước, 자유 - tự do, 종류 - chủng loại, loại, loài, 시키다 - bắt, gọi, 1,2,3 +분 - vị, người, 입에 맞다 - Hợp khẩu vị, 증상 - triệu chứng, 속 - bên trong, 몸살 - chứng đau nhức toàn thân, 다치다 - bị thương, trầy, 소화 - sự tiêu hóa, 배탈 - rối loạn tiêu hóa, 토하다 - nôn, ói, 어지럽다 - chóng mặt, 멀미 - chứng say (tàu xe),
0%
서울대 한국어 2급 10과 단어_베트남
共用
共用
共用
由
Pppwh1015
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?