em đi học lúc 7 giờ 30 hàng ngày, anh đi uống cà phê 2 lần 1 tuần, sáng mai em sẽ đi tập thể dục, hẹn gặp chị vào thứ ba tuần sau, anh chạy bộ 4 lần 1 tháng, sở thích của em là chơi đá bóng, em thích đọc manga và nghe nhạc Nhật, ông không thích ăn nhiều gà rán, cô đi du lịch 1 lần 2 lần 1 năm, em nghe nhạc 120 phút mỗi ngày, anh hút thuốc và uống rượu bia mỗi ngày, chị lái xe đi làm vào thứ năm, em tan học lúc 5 giờ chiều, chị rất ghét đi bộ và tập thể dục,
0%
[activities]
共用
共用
共用
由
Lsvhanoi
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
句子排列
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?