activate - kích hoạt, khởi động, advanced - tiên tiến, trình độ cao, analyse - phân tích, application - sự ứng dụng, sự áp dụng, be capable (adj) + of - có khả năng, chatbot - hộp trò chuyện, data - dữ liệu, evolution - sự tiến hoá, sự phát triển, facial recognition - khả năng nhận diện khuôn mặt, function - chức năng, nhiệm vụ, hands-on - thực tiễn, trực tiếp, human-like - giống con người, interact (v) + with - tương tác, personalized - được cá nhân hoá, platform - nền tảng (công nghệ), portfolio - hồ sơ, robotic - thuộc rô bốt, upgrade - nâng cấp, virtual reality - thực tế ảo, voice command - ra lệnh bằng giọng nói,
0%
TA12 - Unit 6 - Artificial Intelligence
共用
共用
共用
由
Wordwall20625
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?