family tree: cây gia đình, grandmother: bà, granddaughter: cháu gái, grandfather: ông, grandson: cháu trai, wife: vợ, husband: chồng, father: bố, mother: mẹ, sister: chị gái, em gái, brother: anh trai, em trai, uncle: chú, cậu, bác trai, nephew: cháu trai (con của anh chị em), aunt: cô, dì, bác gái, niece: cháu gái (con của anh chị em), cousins: anh chị em họ.
0%
[2B] Từ vựng chủ đề gia đình
共用
共用
共用
由
Mshoaenglishclub
Tiếng Anh giao tiếp
English
Ngoại ngữ
Tiếng Anh
Family
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
隨機卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?