access - truy cập, address - địa chỉ, app - ứng dụng, at / @ - ở tại, ở, blog - blog, viết blog, blogger - người viết blog, by post - bằng đường bưu điện, calculator - máy tính, call - gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại, call back - gọi lại, CD (player) - đầu đĩa CD, cell phone - điện thoại di động, chat - trò chuyện, delete - xóa, gỡ bỏ, dial - quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại, digital - kỹ thuật số, số hóa, digital camera - máy ảnh kỹ thuật số, disc/disk - đĩa, đĩa cứng, dot - chấm, download - tải xuống, DVD (player) - đầu đĩa DVD, electronic(s) - điện tử, email - email, gửi email, engaged - bận, đang sử dụng, hardware - phần cứng, headline - đầu đề, tiêu đề, homepage - trang chủ, install - cài đặt, lắp đặt, internet - internet, mạng, invent - phát minh, invention - sự phát minh, Information Technology - công nghệ thông tin, laptop - máy tính xách tay, machine - máy, message - tin nhắn, gửi tin, operator - người điều hành, máy điều hành, parcel - bưu kiện, gói bưu phẩm, password - mật khẩu, Personal Computer - máy tính cá nhân, phone - điện thoại, photograph - ảnh, chụp ảnh, photography - nhiếp ảnh, podcast - podcast, print - in, bản in, printer - máy in, program(me) - chương trình,

CHỦ ĐỀ 3: Communications and Technology

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?