measure - Số đo, side - Cạnh, right angle - góc vuông, parallel to - song song với, congruent triangles - các tam giác bằng nhau, M lies on segment AB - M thuộc đoạn thẳng AB, line d passes through point B - đường thẳng d đi qua điểm B, triangle ABC is similar to triangle A'B'C' - Tam giác ABC đồng dạng với tam giác A'B'C', Find the ratio AB/CD - Tìm tỉ số AB/CD, length - Độ dài, intersect - Giao nhau, trapezoid - Hình thang, parallelogram - HÌnh bình hành, rhombus - Hình thoi, bisector - Đường phân giác, centroid - Trọng tâm, othercenter - Trực tâm, vertex - Đỉnh, leg - Cạnh bên, hypotenuse - Cạnh huyền, Base - cạnh đáy, isosceles triangle - Tam giác cân, equilateral triangle - Tam giác đều, quadrilateral - Tứ giác, inscribed circle - Đường tròn nội tiếp, Circumscribed - Đường tròn ngoại tiếp, Radius - Bán kính, Diameter - Đường kính, Chord - Dây cung, Arc - Cung,
0%
Geometry (continued)
共用
共用
共用
由
Wwpr3
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?