continent - lục địa châu Âu, escape the fighting - tránh giao tranh, the war was lost - cuộc chiến thất bại, exile - sống lưu vong, came into contact - tiếp xúc với, restoration - phục vị, flurry - làn sóng, royalists - phe ủng hộ hoàng gia, reclaimed - giành lại, reassertion - sự khẳng định lại, authority - quyền lực, expression - biểu hiện, absolutist - chuyên chế, ideology - tư tưởng, men - người, turned upside down - bị đảo lộn, overblown - quá lố, melodramatic - kịch tính, durability - bền, criticize - phê bình, classical - cổ đại, represent - đại diện, pay respect to - tôn trọng, converted into - chuyển thành, inferred - suy luận, shifts - thay đổi, practicality - tính ứng dụng, exposure - sự tiếp xúc, continental - thuộc lục địa, refinement - sự tinh tế,
0%
British Architecture 2 p4
共用
共用
共用
由
Money112208
Tiếng Anh
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?