ngồi xuống - sit down , đứng lên - stand up , mở sách ra - open your book , gấp sách lại - close your book , đi ra ngoài - go out , nói - speak , đi vào - come in , xin phép làm gì - may , có thể - can , xin vui lòng - please, xin vui lòng ngồi xuống - sit down, please, tôi có thể vào không? - May I come in?, tôi có thể ra ngoài không? - May I go out? , vâng, bạn có thể - Yes, you can , Không, bạn không thể - No, you can't ,
0%
U7 Classroom instruction
共用
共用
共用
由
Long333vc
編輯內容
列印
嵌入
更多
作業
排行榜
快閃記憶體卡
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?