feeling - (n) cảm xúc, cảm giác, emotion - (n) sự xúc động, surprise - (v) / (n) làm ngạc nhiên, sự ngạc nhiên, disgust - (v) / (n) làm ghê tởm, sự ghê tởm, stress - (v) / (n) nhấn mạnh / sự căng thẳng, worry - (v) / (n) lo lắng, sự lo lắng, annoy - (v) : làm bực mình, làm phiền, anger - (v) / (n) tức giận, sự tức giận, embarrass - (v) làm lúng túng, làm bối rối, fear - (v) / (n) sợ / nỗi sợ, boredom - (n) tình trạng buồn chán, sympathize with - (v) thông cảm; đồng tình (với ai), excite - (v) kích thích; kích động, relax - (v) nghỉ ngơi, giải lao, afraid - (adj) sợ, ngại, e (là), psychologist - (n) nhà tâm lý học, identify - (v) nhận ra, nhận diện, nhận dạng, recognise - (v) nhận ra, thừa nhận, công nhận, lick - (v) liếm, find out - phát hiện, tìm thấy,
0%
FF9 - UNIT 4 – FEELINGS - (1)
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Phamhoangyen180
Lớp 9
English
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
จับคู่
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม