1) thợ làm nghề thủ công a) artisan b) artist 2) sản phẩm thủ công a) DIY b) handicraft 3) xưởng, công xưởng a) workshop b) plant 4) điểm hấp dẫn a) tourist b) attraction 5) bảo tồn, gìn giữ a) preserve b) maintain 6) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội a) team-work b) team-building 7) khung a) frame b) wall 8) điêu khắc, đồ điêu khắc a) architecture b) sculpture 9) bề mặt a) surface b) face 10) bước, giai đoạn a) stage b) stair 11) sản phẩm thủ công a) handicraft b) craft c) attraction 12) tính chân thực, chân thật a) preserve b) authenticity c) frame 13) thêu a) thread b) mould c) embroider 14) đóng cửa, ngưng hoạt động a) close down b) turn up c) set off 15) đối mặt với, giải quyết a) take over b) live on c) face up to 16) đồ tạo tác a) artefact b) loom c) birthplace 17) có quan hệ tốt a) set off b) get on with c) look foward to 18) điêu khắc đá a) memorable b) tug of war c) marble sculpture 19) nón lá a) conical hat b) pottery c) knit 20) nhiều, đông đảo, số lượng lớn a) versatile b) numerous c) charcoal
0%
Local environment
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Thuytravelling
L9
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
เกมตอบคำถาม
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม