1) Đây là gì? (What is this?) a) ao b) áo c) ào 2) Nghe và chọn (Listen and choose) a) e b) ê c) i 3) con ___ỉ a) nh b) kh c) ch 4) __n cơm a) a b) ă c) â 5) Nghe và chọn (Listen and choose) a) b) c) 6) Đây là ai? (Who is this?) a) ba b) ông c) bà 7) ___à a) ng b) nh c) ngh 8) __ứng a) ch b) th c) tr 9) Đây là con gì? (What is this?) a) gà b) ngà c) ghà 10) Nghe và chọn (Listen and choose) a) b) c) 11) Nghe và chọn (Listen and choose) a) b) c) 12) củ ____ệ a) nh b) ng c) ngh 13) Con __êu mẹ! a) i b) y c) u 14) Đây là ai? (Who is this?) a) cô b) chú c) chị 15) Chọn từ có thanh sắc? (Choose the word with acute accent) a) tóc b) trời c) màu 16) Chọn từ có thanh hỏi? (Choose the word with hook above) a) nghĩ b) thỏ c) gấu 17) Chọn từ có thanh nặng? (Choose the word with underdot) a) bé b) chú c) nội 18) Chọn từ có thanh huyền? (Choose the word with grave accent) a) cá b) gà c) tôm 19) Bé ___ích ăn kem. a) ch b) nh c) th 20) Bé ___ học. a) di b) đi c) bi
0%
Vietnamese Test - Basic training level
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Zencityfoundation
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
แบบทดสอบ
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม