1) walk a) uống b) ăn c) học d) đi bộ 2) run a) đi b) ngủ c) học d) chạy 3) eat a) ăn b) bơi c) đứng lên d) ngủ 4) go a) uống b) đọc c) đi bộ d) đi 5) sleep a) học b) đọc c) ngủ d) hát 6) drink a) chơi b) nhảy c) nhảy d) uống 7) swim a) học b) đi c) nhảy d) bơi 8) read a) đọc b) ngủ c) học d) hát 9) jump a) ăn b) nhảy c) ngồi xuống d) bơi 10) sing a) đi bộ b) nhảy c) hát d) nhảy 11) play a) nhảy b) uống c) chơi d) ăn 12) study a) học b) ngủ c) nhảy d) nhảy 13) dance a) đi b) ngồi xuống c) nhảy d) ăn 14) sit down a) ngồi xuống b) nhảy c) nhảy d) đứng lên 15) stand up a) nhảy b) nhảy c) đứng lên d) học 16) cook a) hát b) chạy c) bơi d) đầu bếp 17) cry a) khóc b) đi c) hát d) chơi
0%
Actions
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Trungtamtiengan
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
แบบทดสอบ
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม