1) đi thẳng theo con đường a) over the bridge b) up the street c) along the river d) down the stairs 2) dọc theo con sông a) around the fountain b) down the stairs c) along the river d) under the train tracks 3) đi qua cầu a) over the bridge b) up the street c) under the train tracks d) down the stairs 4) đi xuống dưới đường ray a) down the strairs b) over the bridge c) around the fountain d) under the train tracks 5) vòng qua đài phun nước a) along the river b) down the strairs c) around the fountain d) under the train tracks 6) xuống cầu thang a) up the street b) over the bridge c) along the river d) down the stairs 7) Turn left a) rẻ phải b) đi thẳng c) rẻ trái d) quay lại 8) go straight a) đi thẳng b) rẻ trái c) quay lại d) rẻ phải 9) turn right a) rẻ trái b) rẻ phải c) quay lại d) đi thẳng 10) catch a taxi a) bắt xe buýt b) bắt tàu lửa c) bắt tắc xi d) đi xe ô tô 11) ride the bus a) bắt xe buýt b) đi xe buýt c) đi oto d) bắt xe lửa 12) take the train a) bắt tàu điện ngầm b) bắt taxi c) bắt tàu lửa d) bắt thuyền phà 13) ride the ferry a) đi tàu lửa b) đi tàu điện ngầm c) đi thuyền phà d) lái oto 14) take the subway a) đi thuyền phà b) đi tàu lửa c) đi taxi d) đi tàu điện ngầm 15) drive a car a) lái taxi b) lái xe oto c) bắt xe oto d) bắt tàu lửa 16) art fair a) hội chợ triễn lãm nghệ thuật b) điểm dừng phương tiện công cộng c) lối vào d) phương hướng 17) Park station a) hội chợ triễn lãm nghệ thuật b) điểm dừng phương tiện công cộng c) lối vào d) phương hướng 18) entrance a) lối vào b) phương hướng c) lối thoát d) tìm kiếm 19) looking for a) lối vào b) phương hướng c) lối thoát d) tìm kiếm 20) disappointed a) phương hướng b) thất vọng c) tìm kiếm d) hội chợ 21) lean against a) phương hướng b) hội chợ c) tựa vào, dựa vào d) lối thoát 22) capital a) thủ đô b) giống với, tương tự với c) bận rộn d) quan sát 23) giant panda a) gấu trúc khổng lồ b) quan sát c) giống với, tương tự với d) bận rộn 24) busy a) giống với, tương tự với b) quan sát c) vinh danh d) bận rộn 25) honor a) giống với, tương tự với b) quan sát c) vinh danh d) thủ đô 26) similar a) giống với, tương tự với b) quan sát c) vinh danh d) thủ đô 27) observe a) vinh danh b) quan sát c) thủ đô d) giống với, tương tự với
0%
Everybody up 6 - Unit 1
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Quynhsunshiny11
Ngoại ngữ
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
แบบทดสอบ
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม