academic - thuộc lý thuyết, học thuật, achieve - đạt được, dành được ( thành quả), analyze - phân tích, apprenticeship - sự học việc, apitude - năng khiếu, năng lực, assess - đánh giá, attentive adj của attention - tập trung, chú ý , bacherlor's degree - bằng cử nhân, calculate - tính toán, category - hạng, loại, compete - cạnh tranh, đua tranh, core subject - môn học chính, counsellor - cố vấn, coursebook - giáo trình, crucial - cốt yếu, quan trọng, chủ yếu, curiculum - các môn học ở trg ĐH, deduce - suy luận, diploma - chứng chỉ, certificate - giấy chứng nhận, discipline - sự rèn luyện, kỉ luật, distract - làm phân tâm, educator - nhà giáo dục, giáo viên, elective - (môn học) tự chọn, enroll - đăng ký, ghi danh, expert - chuyên gia, extracurricular - các hoạt động ngoại khoá, flexible - linh động, linh hoạt, hands-on - thực tế, postgraduate - sau đh, sv cao học, grasp - hiểu hoàn toàn,
0%
Education
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Duongcoolboy206
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
จับคู่
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม