procreation = birth - sinh sản, productivity - sự năng suất, misperception = misunderstanding - Hiểu lầm hoặc diễn giải sa, oblivious = unaware of - Ko nhận thức đc, ko biết, uncooperation - Sự thiếu hợp tác; từ chối làm việc cùng nhau., relentless barrage - tấn công dồn dập và ko dứt., attentive = thoughtful - chu đáo, periodically - theo mỗi chu kỳ, egocentric (adv) - cho mình là trọng tâm, deduce = conclude - Hiểu và đưa ra kết luận,
0%
Thoughful computing system - Mr. Trg
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Elle13
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แฟลชการ์ด
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม