Local - thuộc địa phương, community - cộng đồng, move (to) - di chuyển, suburb - ngoại ô, neighbour - hàng xóm, facility - cơ sở vật chất, shopping mall - trung tâm mua sắm, look for - tìm kiếm, bus station - trạm xe buýt, remind somebody of - gợi nhớ cho ai về điều gì, advice - lời khuyên, get on (well) with - có mối quan hệ tốt với ai, police officer - nhân viên cảnh sát, garbage collector - người thu gom rác, electrician - thợ điện, firefighter - nhân viên cứu hỏa, delivery person - người giao hàng, artisan - thợ thủ công, speciality food - đặc sản địa phương, break down - bị hỏng, take (rubbish) away - vứt/ đổ (rác), lantern - đèn lồng, tourist attraction - địa điểm du lịch, pottery - đồ gốm, bamboo bed - giường tre, artist - nghệ nhân, swimming pool - bể bơi, handicraft - đồ thủ công, house-warming party - tiệc tân gia, decide - quyết định,
0%
UNIT 1 LOCAL COMMUNITY
แชร์
แชร์
แชร์
โดย
Lehaisu
Lớp 9
Ngoại ngữ
แก้ไขเนื้อหา
สั่งพิมพ์
ฝัง
เพิ่มเติม
กำหนด
ลีดเดอร์บอร์ด
แสดงเพิ่มขึ้น
แสดงน้อยลง
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ตอนนี้เป็นส่วนตัว คลิก
แชร์
เพื่อทำให้เป็นสาธารณะ
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานโดยเจ้าของทรัพยากร
ลีดเดอร์บอร์ดนี้ถูกปิดใช้งานเนื่องจากตัวเลือกของคุณแตกต่างสำหรับเจ้าของทรัพยากร
แปลงกลับตัวเลือก
จับคู่
เป็นแม่แบบแบบเปิดที่ไม่ได้สร้างคะแนนสำหรับลีดเดอร์บอร์ด
ต้องลงชื่อเข้าใช้
สไตล์ภาพ
แบบ อักษร
ต้องสมัครสมาชิก
ตัวเลือก
สลับแม่แบบ
แสดงทั้งหมด
รูปแบบเพิ่มเติมจะปรากฏเมื่อคุณเล่นกิจกรรม
เปิดผลลัพธ์
คัดลอกลิงค์
คิวอาร์โค้ด
ลบ
คืนค่าการบันทึกอัตโนมัติ:
ใช่ไหม