Browse the websites - xem các trang web, Suffer from social isolation - bị sự cô lập xã hội, Improve the quality of life - cải thiện chất lượng cuộc sống, Give access to - cho truy cập, Interact with someone - Tương tác với ai, Take part in interactive activities - tham gia vào các hoạt động có tính tương tác, Discourage real interaction - ngăn cản sự tương tác thực, To exchange news - Trao đổi thông tin, tin tức, To spread rumours - Lan truyền tin đồn, To open your heart - Mở lòng, To draw into an argument - Bị hút vào cuộc tranh luận, To broach the subject - Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó, To drop the subject - Dừng bàn luận về chủ đề đó, An empty promise - Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện, A tough question - Một câu hỏi khó để trả lời,

Ilg'orlar ro'yxati

Vizual uslub

Moslamalar

Namunani almashtirish

Tahrirlashni davom ettirish: ?