日本語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
261 kết quả cho '日本語'
ことばのせいり みんなの日本語5課
Sắp xếp nhóm
みんなの日本語12課チェックシート形容詞 比較
Hoàn thành câu
助数詞(じょすうし)Contadores
Sắp xếp nhóm
みんなの日本語 Lección 3
Đố vui
かんじ
Thẻ bài ngẫu nhiên
ミニテスト 第34課
Đố vui
ことば グループ
Sắp xếp nhóm
Golden Wings - 小学1年生の漢字
Máy bay
ない形
Đố vui
なんにちですか。何日ですか。
Nối từ
ないでください みん日17課
Đố vui
Adjetivos 日本語
Đố vui
日本語 Adjetivos
Tìm đáp án phù hợp
日本語
Máy bay
日本語
Mở hộp
クリスマス🎄🎅
Đảo chữ
どうし
Nối từ
だい4か
Nối từ
memotest posiciones 日本語
Khớp cặp
日本語の文
Phục hồi trật tự
みんなの日本語 34課 語彙
Nối từ
カタカナ パズル
Tìm từ
ひらがな ききとり
Đố vui
ひらがな
Đảo chữ
どうし にほんごドレミ
Nối từ
皆の日本語第16課
Thẻ thông tin
みんなの日本語第37課
Thẻ thông tin
日付(ひづけ)
Gắn nhãn sơ đồ
みんなの日本語第38課 語彙
Nối từ
みんなの日本語I「会話表現のまとめ」
Đố vui
できる日本語中級|ことば|第2課(1)
Tìm đáp án phù hợp
Quiz of みんなの日本語第37課
Đố vui
ルーレットde みんなの日本語第37課
Vòng quay ngẫu nhiên
みんなの日本語第2課「もの」
Thẻ thông tin
cinta de みんなの日本語第37課
Tìm đáp án phù hợp
日本地図
Gắn nhãn sơ đồ
できる日本語中級|ことば(2)
Tìm đáp án phù hợp
QUIZ de みんなの日本語第37課
Đố vui
できる日本語中級|ことば|第1課(1)
Tìm đáp án phù hợp
スペイン語の言い方を日本語の言い方に合わせてね
Nối từ
Casa japonesa (日本の家)
Gắn nhãn sơ đồ
Sala de té japonesa (日本の茶室)
Gắn nhãn sơ đồ
尊敬語(そんけいご)?謙譲語(けんじょうご)?
Sắp xếp nhóm
日本の記号(きごう)|どういう意味(いみ)?
Đố vui
成語-第二十二篇 新壁紙的效果 解釋
Nối từ
康軒國語二上L3走過小巷-圖字配對
Đố vui
康軒國語二上L3走過小巷-生字形音配對
Đố vui
Kanji 日
Mở hộp
日期
Phục hồi trật tự
日期
Mở hộp
基本複習
Vòng quay ngẫu nhiên
clasificadores 个本口岁
Phục hồi trật tự
Fecha日期
Đố vui
日期 Fecha
Nối từ
日亜レベル3
Tìm đáp án phù hợp
み日50課
Thẻ thông tin
FECHAS 日期
Đố vui