Cộng đồng

0 99

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

800 kết quả cho '0 99'

Adivinanzas numéricas. 0 al 100
Adivinanzas numéricas. 0 al 100 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FICHAS MONTESSORI del 0 al 19
FICHAS MONTESSORI del 0 al 19 Tìm đáp án phù hợp
COCINA
COCINA Nối từ
SUPERIOR SPEAKING TOPICS units 6-9
SUPERIOR SPEAKING TOPICS units 6-9 Mở hộp
TEENS 2 'How + adjective' vocabulary
TEENS 2 'How + adjective' vocabulary Tìm đáp án phù hợp
heißen, sein, kommen, sprechen, wohnen
heißen, sein, kommen, sprechen, wohnen Hoàn thành câu
bởi
Adjetivos de personalidad
Adjetivos de personalidad Tìm đáp án phù hợp
bởi
Zahlen bis 10
Zahlen bis 10 Nối từ
bởi
Conditionals 0 1 2
Conditionals 0 1 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
QUANTIFIERS
QUANTIFIERS Hoàn thành câu
Personal Questions EF 0. unit 1
Personal Questions EF 0. unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Cartas hasta el 99
Cartas hasta el 99 Thẻ bài ngẫu nhiên
LA OVEJA 99
LA OVEJA 99 Chương trình đố vui
BINGO 1 AL 99
BINGO 1 AL 99 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TEENS 3: COLLOCATIONS WITH DO & MAKE
TEENS 3: COLLOCATIONS WITH DO & MAKE Đúng hay sai
TEENS 4 TENSE REVISION
TEENS 4 TENSE REVISION Chương trình đố vui
TEENS 2: SPORTS
TEENS 2: SPORTS Tìm từ
KIDS 5 FURNITURE Live Beat 1
KIDS 5 FURNITURE Live Beat 1 Tìm đáp án phù hợp
MID-TERM TEST DISCUSSION CARDS
MID-TERM TEST DISCUSSION CARDS Vòng quay ngẫu nhiên
SUPERIOR MID-TERM PHOTO DESCRIPTION
SUPERIOR MID-TERM PHOTO DESCRIPTION Mở hộp
LEISURE AND PLEASURE. Answer these questions in about 40 seconds.
LEISURE AND PLEASURE. Answer these questions in about 40 seconds. Mở hộp
FCE - MAKING COMPARISONS: Correct mistakes
FCE - MAKING COMPARISONS: Correct mistakes Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS 2: ADJECTIVES AND ADVERBS OF MANNER
TEENS 2: ADJECTIVES AND ADVERBS OF MANNER Chương trình đố vui
TEENS 2 PAST IRREGULAR VERBS
TEENS 2 PAST IRREGULAR VERBS Tìm từ
undertale diagram
undertale diagram Gắn nhãn sơ đồ
SUPERIOR: Countable and uncountable nouns
SUPERIOR: Countable and uncountable nouns Đập chuột chũi
HALLOWEEN TIME! What is it?
HALLOWEEN TIME! What is it? Câu đố hình ảnh
SUPERIOR: FIRST-TERM REVISION
SUPERIOR: FIRST-TERM REVISION Hoàn thành câu
PAST IRREGULAR VERBS BINGO
PAST IRREGULAR VERBS BINGO Vòng quay ngẫu nhiên
Akkusativ Quiz
Akkusativ Quiz Đố vui
bởi
Wochentage
Wochentage Đảo chữ
bởi
Speaking conditional 0
Speaking conditional 0 Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals 0 and 1
Conditionals 0 and 1 Phục hồi trật tự
NUMBERS: 0 to 50
NUMBERS: 0 to 50 Đảo chữ
COLORES
COLORES Sắp xếp nhóm
Adivina la pelicula
Adivina la pelicula Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen A2
Sprechen A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Lokale präpositionen
Lokale präpositionen Đố vui
bởi
cocina
cocina Đúng hay sai
SPORTS
SPORTS Hangman (Treo cổ)
CONDITIONALS 0, 1, and 2
CONDITIONALS 0, 1, and 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Verb konjugation. Hobbys.
Verb konjugation. Hobbys. Hoàn thành câu
bởi
NÚMEROS CONOCIDOS HASTA EL 99
NÚMEROS CONOCIDOS HASTA EL 99 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RULETA DEL 90 AL 99
RULETA DEL 90 AL 99 Vòng quay ngẫu nhiên
STARTER & TEENS 1: FINAL SPEAKING REVISION
STARTER & TEENS 1: FINAL SPEAKING REVISION Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 3 TENSE REVISION
TEENS 3 TENSE REVISION Chương trình đố vui
NUMBERS FROM 20 TO 99
NUMBERS FROM 20 TO 99 Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 1: Time Expressions
TEENS 1: Time Expressions Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?