10 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.607 kết quả cho '10 12'
Possessive adjectives 2
Nối từ
Daily routines
Câu đố hình ảnh
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
We eat breakfast, lunch and dinner!
Tìm đáp án phù hợp
KIDS 4 - Adverbs of frequency
Chương trình đố vui
Parts of the house -Look 1-
Mê cung truy đuổi
In, on or under? Pre-kids
Đố vui
Was/were questions
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency: before or after the verb?
Phục hồi trật tự
Places in town -Bright Ideas 2-
Đảo chữ
My town -Unit 7- Look 1
Khớp cặp
Wh/question words
Nối từ
Playtime! -Unit 4- Look 3
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities
Nối từ
Like + ing
Chương trình đố vui
Trabajo con texto explicativo
Đập chuột chũi
Ruleta de ideas para escribir cuentos locos
Vòng quay ngẫu nhiên
RECTAS
Hangman (Treo cổ)
Adverbs of frequency -Teens 2-
Thứ tự xếp hạng
Present simple
Đố vui
Ruleta con Rimas
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Present. Spelling Rules
Phân loại
REVISION - Numbers 1-10 COUNTING
Gắn nhãn sơ đồ
ORDINAL NUMBERS
Tìm đáp án phù hợp
Tiempos verbales
Sắp xếp nhóm
Which do you prefer? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES
Hangman (Treo cổ)
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily routine
Tìm từ
Potencias
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1 to 20
Đố vui
Money verbs
Nối từ
Present simple and present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
The family - Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
be going to
Hoàn thành câu
HANGMAN 10/12
Hangman (Treo cổ)
FOOD- Big Surprise unit 4
Chương trình đố vui
Present Perfect
Đố vui
Numbers 110
Đảo chữ
CLOTHES
Câu đố hình ảnh
NUMBERS 10 - 20.
Chương trình đố vui
Cálculo mental. Suma y resta
Chương trình đố vui
Numbers 1-15 - QUIZ
Đố vui
On the farm -Look 1-
Đố vui
ROUTINES: order the sentences.
Phục hồi trật tự
Daily Activities
Câu đố hình ảnh
Helping out! -Look 3-
Tìm đáp án phù hợp
Time Expressions -simple present-
Phục hồi trật tự
Reported speech
Chương trình đố vui
Sports Equipment
Chương trình đố vui