English / ESL 10 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 10 12'
Daily routines
Câu đố hình ảnh
Possessive adjectives 2
Nối từ
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
We eat breakfast, lunch and dinner!
Tìm đáp án phù hợp
KIDS 4 - Adverbs of frequency
Chương trình đố vui
Was/were questions
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency: before or after the verb?
Phục hồi trật tự
Places in town -Bright Ideas 2-
Đảo chữ
Free time activities
Nối từ
My town -Unit 7- Look 1
Khớp cặp
ORDINAL NUMBERS
Tìm đáp án phù hợp
Wh/question words
Nối từ
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple and present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the house -Look 1-
Mê cung truy đuổi
In, on or under? Pre-kids
Đố vui
What time is it?
Đố vui
On the farm -Look 1-
Đố vui
Daily Activities
Câu đố hình ảnh
School subjects
Chương trình đố vui
Sports Equipment
Chương trình đố vui
Which do you prefer? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/can't -Farm animals-
Đố vui
Months of the year -Bright Ideas 2-
Thứ tự xếp hạng
How do we have fun? -TOYS-
Gắn nhãn sơ đồ
Furniture -Bright Ideas 1 unit 8-
Đúng hay sai
Monsters - Parts of the body
Đúng hay sai
What do we eat? Unit 5
Gắn nhãn sơ đồ
How do you spell...?
Đảo chữ
Money verbs
Nối từ
English Plus 2. Page 12.
Vòng quay ngẫu nhiên
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
What's the weather like today?
Đảo chữ
What's the weather like?
Nối từ
I'd like to... (Super Minds 2, Unit 7)
Phục hồi trật tự
Playtime! -Unit 4- Look 3
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time
Đố vui
Helping out! -Look 3-
Tìm đáp án phù hợp
Create a sentence
Mở hộp
Phrasal verbs Oral Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Like + ing
Chương trình đố vui
ROUTINES: order the sentences.
Phục hồi trật tự
JOBS ENGLISH ELEMENTARY
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities (Hop Into English 2 & 3)
Tìm đáp án phù hợp