12 99 esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '12 99 esl'
TEENS 2 'How + adjective' vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
TEENS 1 - NEWSPAPER CHASE
Đố vui
KIDS 5 FURNITURE Live Beat 1
Tìm đáp án phù hợp
TEENS 3: COLLOCATIONS WITH DO & MAKE
Đúng hay sai
NUMBERS 1 to 5
Đố vui
HALLOWEEN TIME! What is it?
Câu đố hình ảnh
TEENS 1 - NEWSPAPER CHASE VOCABULARY
Tìm đáp án phù hợp
TEENS 1: Time Expressions
Sắp xếp nhóm
School Objects
Câu đố hình ảnh
QUANTIFIERS
Hoàn thành câu
Phrasal verbs Oral Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Present. Spelling Rules
Phân loại
Ruleta con Rimas
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple
Đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
kids 4 Routine verbs
Tìm từ
Like: What is it used for?
Đố vui
Phrasal Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect
Đố vui
ESL Elementary numbers
Khớp cặp
PHRASAL VERBS
Nối từ
WHAT IS IT? - School Supplies
Đúng hay sai
Parts of the House
Gắn nhãn sơ đồ
MAKING QUESTIONS - Think of questions for these replies.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Time Sequencers & Connectors
Mở hộp
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Verbs I
Đố vui
Numbers 1 to 20
Đố vui
MID-TERM TEST DISCUSSION CARDS
Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 4 TENSE REVISION
Chương trình đố vui
FCE - MAKING COMPARISONS: Correct mistakes
Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS 2: SPORTS
Tìm từ
TEENS 2: ADJECTIVES AND ADVERBS OF MANNER
Chương trình đố vui
Choose the correct option
Đố vui
Adjetivos de personalidad
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS!
Mở hộp
B1+ Interview Questions
Mở hộp
Past Simple Verbs
Ô chữ
Comparative Adjectives (animals)
Phục hồi trật tự
VERBS... present and past
Nối từ
be going to
Hoàn thành câu
Comparative and Superlative adjectives
Mê cung truy đuổi
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
Make sentences in the present continuous!
Vòng quay ngẫu nhiên
We eat breakfast, lunch and dinner!
Tìm đáp án phù hợp
FOOD- Big Surprise unit 4
Chương trình đố vui
Daily routines
Câu đố hình ảnh
Possessive adjectives 2
Nối từ
SUPERIOR: Countable and uncountable nouns
Đập chuột chũi
COLORES
Sắp xếp nhóm
Bright Ideas - Unit 2
Đố vui