12 99 esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.614 kết quả cho '12 99 esl'
TEENS 2 'How + adjective' vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
TEENS 3: COLLOCATIONS WITH DO & MAKE
Đúng hay sai
HALLOWEEN TIME! What is it?
Câu đố hình ảnh
TEENS 1 - NEWSPAPER CHASE
Đố vui
QUANTIFIERS
Hoàn thành câu
KIDS 5 FURNITURE Live Beat 1
Tìm đáp án phù hợp
SUPERIOR: Countable and uncountable nouns
Đập chuột chũi
MID-TERM TEST DISCUSSION CARDS
Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 2: SPORTS
Tìm từ
TEENS 2: ADJECTIVES AND ADVERBS OF MANNER
Chương trình đố vui
Past simple and past continuous (when/while)
Thẻ bài ngẫu nhiên
TEENS 1: Time Expressions
Sắp xếp nhóm
BINGO 1-12
Vòng quay ngẫu nhiên
kids 4 Routine verbs
Tìm từ
Present Perfect
Đố vui
PAST IRREGULAR VERBS BINGO
Vòng quay ngẫu nhiên
TEENS 4 TENSE REVISION
Chương trình đố vui
School Objects
Câu đố hình ảnh
NUMBERS 1 to 5
Đố vui
Which do you prefer? Why?
Vòng quay ngẫu nhiên
Free time activities
Nối từ
Questions con Did
Phục hồi trật tự
Modals - Speaking Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative Adjectives (animals)
Phục hồi trật tự
Present simple
Đố vui
Ruleta con Rimas
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative and Superlative adjectives
Mê cung truy đuổi
Simple Present. Spelling Rules
Phân loại
ESL Elementary numbers
Khớp cặp
Like: What is it used for?
Đố vui
Hit the past participles
Đập chuột chũi
PHRASAL VERBS
Nối từ
WHAT IS IT? - School Supplies
Đúng hay sai
Time Sequencers & Connectors
Mở hộp
MAKING QUESTIONS - Think of questions for these replies.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the House
Gắn nhãn sơ đồ
Phrasal Verbs I
Đố vui
Numbers 1 to 20
Đố vui
Adjetivos de personalidad
Tìm đáp án phù hợp
HAPPY CHILDREN'S DAY: CINEMA TIME!
Chương trình đố vui
B1+ Interview Questions
Mở hộp
Past Simple Verbs
Ô chữ
Future Forms
Đố vui
Present Continuous
Máy bay
Simple Past Revision
Đố vui
Choose the correct option
Đố vui
FARM ANIMALS!
Mở hộp
TEENS 3 TENSE REVISION
Chương trình đố vui
OBJECT PRONOUNS II
Mở hộp
SPEAKING activity for adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and nationalities
Đố vui
WAS or WERE?
Mê cung truy đuổi