14 89 efl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
967 kết quả cho '14 89 efl'
Relative clauses practice
Đố vui
Narrative Tenses _ Story
Đố vui
Adverbs of manner
Hoàn thành câu
Relative Clauses
Chương trình đố vui
Speaking - travelling
Vòng quay ngẫu nhiên
Quantifiers too/enough
Đố vui
Adverbs of degree
Sắp xếp nhóm
Present Perfect
Thẻ thông tin
Simple past or present perfect?
Sắp xếp nhóm
Present Simple vs. Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
When did you last...
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING CARDS B2
Lật quân cờ
Tenses practice
Đố vui
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Negotiation verbs
Tìm đáp án phù hợp
Multi-word verbs (phrasals)
Nối từ
HAVE YOU EVER...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Which is the past of...
Đố vui
Say - Tell - Talk - Speak
Sắp xếp nhóm
Used to
Đố vui
The family - Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-15 - QUIZ
Đố vui
REVISION - Numbers 1-10 COUNTING
Gắn nhãn sơ đồ
Articles a|an|the
Đố vui
Will or won't?
Mở hộp
Comparing animals
Đố vui
Past simple or continuous?
Mở hộp
Unit 6 | Buying and selling
Nối từ
Collocations - slide 10
Nối từ
Halloween Bingo
Mở hộp
Entertainment
Đảo chữ
Speaking | Smart cities
Mở hộp
MAKING QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Writing rules
Đố vui
Meet the WELLNESS wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Bingo! "At the Planetarium"
Vòng quay ngẫu nhiên
TOO / ENOUGH
Đố vui
Wellness areas
Nối từ
Words connected to communication & technology
Hoàn thành câu
How much does these bother you?
Thứ tự xếp hạng
Speaking - Present simple and continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance
Sắp xếp nhóm
Crossword (Risk)
Ô chữ
Prefixes
Nối từ
Travelling
Hoàn thành câu
Vocabulary
Nối từ
Prefixes
Hoàn thành câu
FOOD and EATING Habits
Vòng quay ngẫu nhiên
Success idioms
Nối từ
ML Upper-Int | page 68 | activity F
Hoàn thành câu
Phrasal verbs practice
Đố vui