English / ESL 15 30
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 15 30'
NUMBERS 100 - 1000
Chương trình đố vui
QUANTIFIERS
Hoàn thành câu
Create a sentence
Mở hộp
MID-TERM TEST DISCUSSION CARDS
Vòng quay ngẫu nhiên
SUPERIOR: Countable and uncountable nouns
Đập chuột chũi
JOBS ENGLISH ELEMENTARY
Tìm đáp án phù hợp
Let's play!
Đúng hay sai
Numbers 1-15 - Hangman
Hangman (Treo cổ)
School objects
Đố vui
Random Questions Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect questions 3rd year.
Thẻ bài ngẫu nhiên
TOYS
Nối từ
Uno cada numero con la cantidad correspondiente
Gắn nhãn sơ đồ
Modern Family
Nối từ
THERE IS / ARE
Đố vui
Numbers 1-15 - QUIZ
Đố vui
SPEAKING CARDS B2/C1
Lật quân cờ
Introducing Yourself - Beginner
Hoàn thành câu
Geographical features
Đảo chữ
Robots
Gắn nhãn sơ đồ
Give directions
Tìm đáp án phù hợp
NATURE
Đúng hay sai
MONTHS (English)
Hangman (Treo cổ)
Healthy Habits
Mở hộp
Reported speech
Chương trình đố vui
PRESENT PERFECT IRREGULAR VERBS
Khớp cặp
Verbos regulares
Đố vui
summer holiday
Gắn nhãn sơ đồ
30 seconds - Past simple
Mở hộp
Past Time Expressions
Sắp xếp nhóm
Simple Past Revision
Đố vui
Past simple questions - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives for people
Nối từ
Last Weekend...
Vòng quay ngẫu nhiên
Am, is, are questions
Đố vui
This, that, these, those
Đố vui
Debate topics - Business
Mở hộp
Giving directions
Đố vui
Speaking B- Beginner
Thẻ bài ngẫu nhiên
Memotest weather
Khớp cặp
READ AND DRAW
Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites- Adverbs of manner
Khớp cặp
School Objects
Câu đố hình ảnh
THE WEATHER
Nối từ
LOOK AND SAY. WEATHER
Câu đố hình ảnh
Getting to know you
Mở hộp
What's the weather like?
Câu đố hình ảnh
IceBreakers
Thẻ bài ngẫu nhiên